Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ignite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈnaɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈnʌɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):gây cháy, làm bùng cháy
        Contoh: The sparks ignited the dry leaves. (Chớp lửa làm bùng cháy lá khô.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ignire', từ 'ignis' nghĩa là 'lửa', kết hợp với hậu tố '-ite'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một ngọn lửa bùng cháy, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'ignite'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: light, kindle, fire

Từ trái nghĩa:

  • động từ: extinguish, quench

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ignite a passion (gây cháy niềm đam mê)
  • ignite the debate (gây ra cuộc tranh luận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The fire was ignited by a spark. (Ngọn lửa được gây ra bởi một chớp lửa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who discovered a new way to ignite fire without using matches. He named his invention 'Ignite'. People from all over the world came to see his amazing creation. (Một lần trước đây, có một nhà khoa học khám phá ra một cách mới để gây cháy lửa mà không cần sử dụng que diêm. Ông đặt tên cho phát minh của mình là 'Ignite'. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để xem sáng tạo tuyệt vời của ông.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học khám phá ra một cách mới để gây cháy lửa mà không cần sử dụng que diêm. Ông đặt tên cho phát minh của mình là 'Ignite'. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để xem sáng tạo tuyệt vời của ông.