Nghĩa tiếng Việt của từ ignition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈnɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈnɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự bắt đầu cháy, hệ thống đánh lửa trong động cơ
Contoh: The car's ignition failed to start the engine. (Sistem pengapian mobil gagal menyalakan mesin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ignis' nghĩa là 'lửa', kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bắt đầu cháy của động cơ, khiến bạn nghĩ đến sự 'ignition'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: startup, lighting, firing
Từ trái nghĩa:
- danh từ: extinguishing, shutdown
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ignition key (chìa khóa đánh lửa)
- ignition coil (cuộn cảm đánh lửa)
- ignition switch (công tắc đánh lửa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mechanic checked the ignition system. (Kỹ thuật viên kiểm tra hệ thống đánh lửa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a car whose ignition was magical. Whenever the driver turned the key, not only did the engine start, but the car also took the driver on amazing adventures. Each ignition was a new journey.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe mà hệ thống đánh lửa của nó có phép thuật. Mỗi khi người lái xe xoay chìa khóa, không chỉ động cơ khởi động mà xe còn đưa người lái đi những cuộc phiêu lưu kỳ thú. Mỗi lần đánh lửa là một chuyến đi mới.