Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ignoble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪɡˈnoʊbəl/

🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈnəʊbəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không vinh dự, thấp kém, xấu hổ
        Contoh: His ignoble actions were criticized by everyone. (Tindakan memalukan dia disalahkan oleh semua orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ignobilis', kết hợp từ 'in-' (không) và 'nobilis' (vinh dự).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hành động xấu hổ, không được tôn trọng, như làm điều gì đó không vinh dự.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dishonorable, shameful, base

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: noble, honorable, dignified

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ignoble act (hành động thấp kém)
  • ignoble behavior (hành vi xấu hổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The ignoble behavior of the politician led to his downfall. (Perilaku politikus yang tidak berbudi luhur mengarah pada kejatuhan dia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Jack who committed an ignoble act that shocked the town. He stole from the poor, which was seen as a very dishonorable and shameful deed. The townspeople were appalled and Jack's reputation was ruined.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack, người đã thực hiện một hành động thấp kém khiến cả thị trấn kinh ngạc. Ông đã ăn cắp của người nghèo, hành động được coi là rất xấu hổ và đáng thất vọng. Người dân thị trấn rất kinh hãi và danh tiếng của Jack bị hủy hoại.