Nghĩa tiếng Việt của từ ignominious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪɡ.nəˈmɪn.i.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪɡ.nəˈmɪn.i.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mạc đường, nhục nhã
Contoh: He suffered an ignominious defeat. (Dia mất một trận bại nhục nhã.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ignominia', gồm 'in-' (không) và 'gnominia' (danh dự), có nghĩa là mất danh dự.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một người bị phớt lờ hoặc xử phạt một cách nhục nhã.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: shameful, disgraceful, humiliating
Từ trái nghĩa:
- tính từ: honorable, glorious, dignified
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ignominious defeat (thất bại mạc đường)
- ignominious behavior (hành vi nhục nhã)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The team's performance was ignominious. (Đội bóng của họ thi đấu mạc đường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight who faced an ignominious defeat in a tournament. His armor was tarnished, and his reputation was ruined. (Dulur waktu, ada seorang kesatria yang menghadapi kekalahan malu di sebuah turnamen. Baja lindungnya tergores, dan reputasinya hancur.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ đã phải đối mặt với một trận bại mạc đường trong một giải đấu. Áo giáp của ông ta bị hư hỏng, và danh tiếng của ông ta bị phá hủy.