Nghĩa tiếng Việt của từ ignore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈnɔːr/
🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈnɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bỏ qua, không chú ý đến
Contoh: She decided to ignore the rude comment. (Dia memutuskan untuk mengabaikan komentar kasar itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ignorare', gồm 'ig-' (tương đương với 'not') và 'gnarus' (biết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tai nạn giao thông, nơi mọi người bỏ qua việc giúp đỡ, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'ignore'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: disregard, overlook, neglect
Từ trái nghĩa:
- động từ: notice, acknowledge, heed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ignore the facts (bỏ qua sự thật)
- ignore the problem (không chú ý đến vấn đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He ignored the warning signs and continued. (Dia mengabaikan tanda peringatan dan melanjutkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to ignore everything around him. One day, he ignored the weather forecast and went out without an umbrella. It rained heavily, and he got soaked. From that day on, he learned to pay attention to the things he used to ignore.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích bỏ qua mọi thứ xung quanh. Một ngày nọ, ông ta bỏ qua dự báo thời tiết và ra ngoài mà không mang theo dù. Trời mưa lớn, và ông ta bị ướt sũng. Từ ngày đó, ông học cách chú ý đến những thứ mà ông từng bỏ qua.