Nghĩa tiếng Việt của từ ill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪl/
🔈Phát âm Anh: /ɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bệnh, không khỏe mạnh
Contoh: He is feeling ill today. (Hari ini dia merasa sakit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'yll', có liên quan đến từ 'evil' và 'unwell'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác của người bị ốm, có thể là đau đầu hoặc sốc nhiệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sick, unwell, unhealthy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: healthy, well, fit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fall ill (bị ốm)
- ill at ease (không thoải mái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She took care of her ill mother. (Dia menjaga ibu yang sakit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy named Tom who suddenly fell ill. His friends and family were very worried about him. They visited him every day, bringing him soup and medicine to help him recover. After a few weeks, Tom began to feel better and was able to return to school, grateful for the care he received.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tom bỗng nhiên bị ốm. Bạn bè và gia đình rất lo lắng cho anh ta. Họ đến thăm anh ta mỗi ngày, mang đến súp và thuốc để giúp anh ta lành bệnh. Sau vài tuần, Tom bắt đầu cảm thấy khỏe hơn và có thể trở lại trường, biết ơn vì sự chăm sóc mà anh ta nhận được.