Nghĩa tiếng Việt của từ illegal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈliːɡəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈliːɡəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không hợp pháp, bất hợp pháp
Contoh: It is illegal to park here. (Tại đây đỗ xe là bất hợp pháp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'illegalis', từ 'lex' nghĩa là 'luật lệ', kết hợp với tiền tố 'il-' (không) và hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bị cảnh sát phạt vì vi phạm luật lệ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unlawful, illegitimate, illicit
Từ trái nghĩa:
- tính từ: legal, lawful, legitimate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- illegal act (hành vi bất hợp pháp)
- illegal immigrant (người nhập cư bất hợp pháp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The use of drugs is illegal in this country. (Sử dụng ma túy là bất hợp pháp ở đất nước này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was regulated, there was an illegal market operating secretly. The people involved knew it was illegal, but they continued due to the high profits. One day, the authorities discovered the market and shut it down, enforcing the law strictly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều bị quản lý, có một chợ đen bất hợp pháp hoạt động một cách bí mật. Những người tham gia biết đây là hành vi bất hợp pháp, nhưng họ vẫn tiếp tục vì lợi nhuận cao. Một ngày nọ, cơ quan chức năng phát hiện ra chợ đen này và đóng cửa nó, thực thi pháp luật một cách nghiêm ngặt.