Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ illegible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlɛdʒəbəl/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈledʒɪbəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thể đọc được, khó đọc
        Contoh: The handwriting on the letter was illegible. (Chữ viết trên lá thư không thể đọc được.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'il-' (không) và 'legible' (có thể đọc được), từ 'legere' (đọc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một trang sách hoặc một lá thư mà chữ viết quá mờ hoặc lộn xộn đến mức không thể đọc được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unreadable, indecipherable, unclear

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: legible, clear, readable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • illegible handwriting (chữ viết không thể đọc được)
  • illegible text (văn bản không thể đọc được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The faded ink made the document illegible. (Mực nhũn nhặn làm cho tài liệu không thể đọc được.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a document with illegible handwriting. No one could read it, and it was kept in a dusty old library. One day, a curious scholar found the document and tried to decipher it, leading to a great discovery. (Một lần nọ, có một tài liệu với chữ viết không thể đọc được. Không ai có thể đọc nó và nó được giữ trong một thư viện bụi bẩn cũ. Một ngày nọ, một học giả tò mò tìm thấy tài liệu đó và cố gắng giải mã nó, dẫn đến một khám phá vĩ đại.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tài liệu với chữ viết không thể đọc được. Không ai có thể đọc nó và nó được giữ trong một thư viện bụi bẩn cũ. Một ngày nọ, một học giả tò mò tìm thấy tài liệu đó và cố gắng giải mã nó, dẫn đến một khám phá vĩ đại.