Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ illiterate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlɪt̬.ər.ət/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈlɪt.ər.ət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không biết chữ, vô học
        Contoh: He is illiterate and cannot read or write. (Dia analfabet dan tidak bisa membaca atau menulis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'literatus' nghĩa là 'biết chữ', được phủ định bởi tiền tố 'il-'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người không thể đọc hoặc viết, có thể là do không được học hoặc không có cơ hội để học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unlettered, uneducated, ignorant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: literate, educated, learned

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • functionally illiterate (hành vi vô học)
  • illiterate population (dân số vô học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Many children in remote areas are still illiterate. (Banyak anak-anak di daerah terpencil masih analfabet.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an illiterate farmer who dreamed of reading books. One day, a kind teacher came to the village and taught him how to read and write. The farmer was so happy that he could finally understand the stories in the books.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân vô học mơ ước được đọc sách. Một ngày, một giáo viên tốt bụng đến làng và dạy anh ta cách đọc và viết. Người nông dân rất vui vì cuối cùng anh ta cũng có thể hiểu được những câu chuyện trong sách.