Nghĩa tiếng Việt của từ illness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪl.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪl.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình trạng bị ốm, bệnh
Contoh: He missed school due to illness. (Dia tidak masuk sekolah karena sakit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'illness', kết hợp từ 'ill' (xấu, có hại) và hậu tố '-ness' (tính chất, trạng thái).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác mệt mỏi, sức khỏe kém khi nghĩ đến 'bệnh tật'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disease, sickness, ailment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: health, wellness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chronic illness (bệnh mãn tính)
- recover from illness (hồi phục sau bệnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The doctor diagnosed her with a serious illness. (Bác sĩ chuẩn đoán cô ấy mắc một bệnh nặng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who suffered from a mysterious illness. He visited many doctors, but none could diagnose his condition. Finally, a wise old doctor found the cure, and the man's illness was no more. (Dulu, ada seorang pria yang menderita penyakit misteri. Dia mengunjungi banyak dokter, tetapi tidak ada yang bisa mendiagnosis kondisinya. Akhirnya, seorang dokter tua yang bijaksana menemukan obatnya, dan penyakit pria itu pun hilang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông mắc phải một căn bệnh bí ẩn. Ông đã đi khám nhiều bác sĩ, nhưng không ai có thể chuẩn đoán được tình trạng của ông. Cuối cùng, một bác sĩ già khôn ngoan tìm ra cách chữa trị, và bệnh tật của người đàn ông đó đã biến mất.