Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ illuminate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈluːmɪneɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈluːmɪnət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chiếu sáng, làm cho sáng
        Contoh: The candles illuminated the room. (Nến làm cho căn phòng sáng lên.)
  • động từ (v.):giải thích, làm rõ
        Contoh: The teacher's explanation illuminated the complex topic. (Giảng viên đã giải thích rõ vấn đề phức tạp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'illuminare', từ 'il-' (phủ định) và 'lumen' (ánh sáng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chiếu sáng một bức tranh để nhìn rõ hơn, hoặc giải thích một vấn đề để nó trở nên dễ hiểu hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: light up, clarify, explain

Từ trái nghĩa:

  • động từ: darken, obscure, confuse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • illuminate the issue (làm sáng tỏ vấn đề)
  • illuminate the path (chiếu sáng đường đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The street was illuminated by the full moon. (Đường phố được ánh trăng tròn chiếu sáng.)
  • động từ: His research illuminated the history of the region. (Nghiên cứu của ông ta làm sáng tỏ lịch sử của khu vực.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dark forest, there was a path that was hard to see. One day, a wise old man came and illuminated the path with lanterns, making it safe for travelers. He also explained the history of the forest, illuminating the stories that were hidden in the shadows.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tối tăm, có một con đường khó nhìn thấy. Một ngày nọ, một ông già khôn ngoan đến và chiếu sáng con đường bằng những cái đèn, làm cho nó an toàn cho những người đi đường. Ông cũng giải thích lịch sử của rừng, làm sáng tỏ những câu chuyện đã bị ẩn trong bóng tối.