Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ illumination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪl.ʊˈmeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪl.jʊˈmeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự chiếu sáng, sự rõ ràng
        Contoh: The illumination of the room was provided by candles. (Sự chiếu sáng của phòng được cung cấp bởi nến.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'illuminatio', từ 'illuminare' có nghĩa là 'chiếu sáng', bao gồm các thành phần 'in-' và 'lumen' (ánh sáng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phòng tối đen, sau đó một ngọn đèn được bật lên, mang lại sự chiếu sáng cho căn phòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lighting, enlightenment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: darkness, obscurity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bright illumination (sự chiếu sáng sáng)
  • low illumination (sự chiếu sáng mờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The illumination from the streetlights made it easy to see at night. (Sự chiếu sáng từ đèn đường giúp dễ dàng nhìn vào ban đêm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dark castle, there was a room with no windows. The only source of illumination was a single candle. One day, a brave knight entered the room and lit the candle, bringing illumination to the darkness. (Một lần về trước, trong một lâu đài tối tăm, có một căn phòng không có cửa sổ. Nguồn chiếu sáng duy nhất là một ngọn nến. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm bước vào căn phòng và thắp sáng ngọn nến, mang lại sự chiếu sáng cho bóng tối.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một lâu đài tối tăm, có một căn phòng không có cửa sổ. Nguồn chiếu sáng duy nhất là một ngọn nến. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm bước vào căn phòng và thắp sáng ngọn nến, mang lại sự chiếu sáng cho bóng tối.