Nghĩa tiếng Việt của từ illusion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈluː.ʒən/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈljuː.ʒən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự ảo tưởng, hiện tượng gây ra cảm giác sai lệch về thực tại
Contoh: The magician created an illusion of sawing a woman in half. (Phát minh tạo ra một ảo ảnh giả mạo như cưa một phụ nữ ra làm đôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'illūsiō', từ 'illūdere' nghĩa là 'lừa dối', kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi biểu diễn ảo thuật, nơi mà mọi thứ đều có thể xảy ra nhưng không phải là thật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mirage, fantasy, delusion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reality, truth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- create an illusion (tạo ra một ảo ảnh)
- illusion of grandeur (ảo tưởng về sự to lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The desert heat created an illusion of water on the horizon. (Nhiệt độ sa mạc tạo ra một ảo ảnh nước trên chân trời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magician who specialized in creating illusions. One day, he performed a trick where it seemed like he was cutting a woman in half, but in reality, it was just an illusion. The audience was amazed and couldn't believe their eyes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phát minh chuyên tạo ra những ảo ảnh. Một ngày nọ, ông ta biểu diễn một mánh lừa khiến cớ như ông ta cắt một phụ nữ ra làm đôi, nhưng thực tế đó chỉ là một ảo ảnh. Khán giả đều kinh ngạc và không thể tin được mắt mình.