Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ illusory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈluː.sɔːr.i/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈluː.sər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ảo, giả tạo, không có thật
        Contoh: The promise of wealth was illusory. (Janji kekayaan itu adalah ilusori.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'illudere', từ 'in-' và 'ludere' nghĩa là 'đùa, chơi'. Kết hợp với hậu tố '-ory'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong phim mà mọi thứ trông rất hứa hẹn nhưng cuối cùng lại chỉ là ảo ảnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unreal, deceptive, misleading

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: real, genuine, authentic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • illusory hope (hy vọng ảo)
  • illusory promise (lời hứa giả tạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The happiness he promised was illusory. (Kebahagiaan yang dia janjikan adalah ilusori.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an illusory kingdom where everything seemed perfect but was not real. The king ruled with an illusory power, and the people lived in an illusory peace.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc ảo mà mọi thứ dường như hoàn hảo nhưng không có thật. Vị vua cai trị với quyền lực ảo, và người dân sống trong hòa bình ảo.