Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ illustration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪləˈstreɪʃn/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪləˈstreɪʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hình minh họa, giải thích bằng hình ảnh
        Contoh: The book includes many illustrations. (Buku itu mencakup banyak ilustrasi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'illustratio', từ 'illustrare' nghĩa là 'làm sáng tỏ', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuốn sách hoặc tạp chí có nhiều hình ảnh minh họa để giải thích các khái niệm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: depiction, diagram, figure

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: concealment, obscurity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • for illustration purposes (vì mục đích minh họa)
  • a simple illustration (một minh họa đơn giản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The illustration in the textbook helped me understand the concept. (Ilustrasi dalam buku teks membantu saya memahami konsep.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a classroom, the teacher used an illustration to explain a complex theory. The colorful images made the concept clear to all students. (Dulu, di kelas, guru menggunakan ilustrasi untuk menjelaskan teori yang kompleks. Citra berwarna-warni membuat konsep jelas bagi semua siswa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một lớp học, giáo viên sử dụng một hình minh họa để giải thích một lý thuyết phức tạp. Những hình ảnh màu sắc làm cho khái niệm rõ ràng với tất cả các học sinh.