Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ illustrative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlʌs.trə.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈlʌs.trə.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):minh họa, làm rõ
        Contoh: The book contains illustrative examples. (Buku ini mengandung contoh yang mengilustrasikan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'illustrativus', từ 'illustrat-' của 'illustrare' nghĩa là 'làm sáng tỏ', kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng hình ảnh hoặc ví dụ để làm rõ một khái niệm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: explanatory, demonstrative, informative

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uninformative, unclear, ambiguous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an illustrative case (một trường hợp minh họa)
  • illustrative material (tài liệu minh họa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The teacher used an illustrative diagram to explain the concept. (Guru menggunakan diagram mengilustrasikan untuk menjelaskan konsep.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a teacher wanted to explain a complex topic to her students. She used illustrative examples and diagrams to make the concept clear. The students were able to understand the topic better thanks to her illustrative approach.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một giáo viên muốn giảng giải một chủ đề phức tạp cho học sinh của mình. Cô ấy sử dụng các ví dụ và sơ đồ minh họa để làm rõ khái niệm. Học sinh có thể hiểu chủ đề tốt hơn nhờ cách tiếp cận minh họa của cô ấy.