Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ illustrator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪləstreɪtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪləstreɪtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người vẽ minh họa
        Contoh: She is a talented illustrator. (Dia adalah seorang pelukis yang berbakat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'illustratus', động từ 'illustrare' nghĩa là 'minh họa', kết hợp với hậu tố '-or' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người vẽ tranh rất tài hoa, tạo ra những bức tranh minh họa đẹp mắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • artist, designer, draftsman

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • professional illustrator (nhà minh họa chuyên nghiệp)
  • children's book illustrator (nhà minh họa sách thiếu nhi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The children's book was beautifully illustrated by a renowned illustrator. (Sách thiếu nhi được minh họa đẹp mắt bởi một nhà minh họa nổi tiếng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an illustrator named Lily. She loved to create vivid images that brought stories to life. One day, she was commissioned to illustrate a children's book about a magical forest. With her talent, she painted the forest with such detail and color that readers felt they could step right into the pages. Her work was praised by all, and she became known as the best illustrator in the land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà minh họa tên là Lily. Cô ấy yêu thích tạo ra những hình ảnh sống động khiến câu chuyện trở nên sinh động hơn. Một ngày nọ, cô được thuê minh họa cho một cuốn sách thiếu nhi về một khu rừng kì diệu. Với tài năng của mình, cô vẽ khu rừng với chi tiết và màu sắc đến mức độc giả cảm thấy họ có thể bước thẳng vào giữa trang. Công việc của cô được ca ngợi bởi mọi người, và cô trở thành nhà minh họa giỏi nhất vùng đất này.