Nghĩa tiếng Việt của từ illustrious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈlʌstrɪəs/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈlʌstriəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):huyền thoại, nổi tiếng, xuất chúng
Contoh: He is an illustrious scientist. (Dia adalah seorang ilmuwan yang luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'illustris' có nghĩa là 'rõ ràng' hoặc 'xuất sắc', từ 'lustrare' nghĩa là 'chiếu sáng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi sao sáng trên bầu trời vũ trụ, đại diện cho một người có danh tiếng to lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: famous, renowned, prominent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: obscure, unknown, insignificant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- illustrious career (sự nghiệp huyền thoại)
- illustrious history (lịch sử nổi tiếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The illustrious career of the scientist is well-documented. (Cariruanggahusantara dari ilmuwan tersebut tercatat dengan rapi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an illustrious scientist who made groundbreaking discoveries. His name was known across the globe, and his work illuminated the path for future generations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học huyền thoại đã tìm ra những khám phá đột phá. Tên ông được biết đến trên toàn thế giới, và công trình của ông đã chiếu sáng con đường cho các thế hệ tương lai.