Nghĩa tiếng Việt của từ image, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪm.ɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪm.ɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hình ảnh, ảnh, hình tượng
Contoh: She saw her image in the mirror. (Dia melihat bayangan dirinya di cermin.) - động từ (v.):tưởng tượng, hình dung
Contoh: Try to image a world without war. (Cobalah untuk membayangkan dunia tanpa perang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imago', có nghĩa là 'ảnh hưởng, hình ảnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc gương, nơi bạn thấy hình ảnh của chính mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: picture, reflection, likeness
- động từ: visualize, envision
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reality, actuality
- động từ: forget, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- public image (hình ảnh công chúng)
- image of perfection (hình ảnh hoàn hảo)
- image consultant (chuyên gia hình ảnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The image of the city is beautiful at night. (Bayangan kota ini indah di malam hari.)
- động từ: He could not image life without his family. (Dia tidak bisa membayangkan kehidupan tanpa keluarganya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who loved to create images of nature. One day, he tried to image a world without any colors, but he couldn't finish his painting because it felt too dull. He realized how important colors were in creating beautiful images.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích tạo ra hình ảnh của thiên nhiên. Một ngày nọ, ông cố gắng tưởng tượng một thế giới không có màu sắc, nhưng ông không thể hoàn thành bức tranh của mình vì cảm thấy quá tẻ nhạt. Ông nhận ra tầm quan trọng của màu sắc trong việc tạo ra những hình ảnh đẹp.