Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ imagery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪm.ɪ.dʒər.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪm.ɪ.dʒər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hình ảnh trong trí tưởng tượng hoặc nghệ thuật
        Contoh: The novel is rich in descriptive imagery. (Roman itu kaya akan imaji deskriptif.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imago', có nghĩa là 'ảnh', kết hợp với hậu tố '-ery' để tạo thành 'imagery'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bức tranh trong trí tưởng tượng của bạn khi đọc một cuốn sách hay xem một bộ phim.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: images, illustrations, representations

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: reality, actuality

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • visual imagery (hình ảnh thị giác)
  • literary imagery (hình ảnh văn học)
  • rich in imagery (phong phú về hình ảnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The poem uses vivid imagery to describe the scene. (Bài thơ sử dụng hình ảnh sống động để miêu tả cảnh tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where imagery was the currency of thought, people communicated through vivid mental pictures. Each person's mind was a canvas, painting scenes and emotions for others to interpret. This unique form of communication made every interaction a rich tapestry of imagery.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà hình ảnh là đồng xu tiền tệ của tư tưởng, mọi người giao tiếp thông qua những bức tranh trí tưởng tượng sống động. Đầu óc mỗi người là một bức tranh, vẽ nên những cảnh và cảm xúc để người khác giải mã. Hình thức giao tiếp độc đáo này khiến mỗi cuộc tương tác trở thành một tác phẩm hình ảnh phong phú.