Nghĩa tiếng Việt của từ imaginary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmædʒ.ɪ.neri/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmædʒ.ɪ.nəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tưởng tượng, không thật
Contoh: The equator is an imaginary line around the Earth. (Đường xích đạo là một đường tưởng tượng quanh Trái Đất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imaginarius', từ 'imaginari' nghĩa là 'tưởng tượng', kết hợp với hậu tố '-ary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các câu chuyện cổ tích hoặc thế giới tưởng tượng như Narnia hoặc Harry Potter.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unreal, fictitious, imagined
Từ trái nghĩa:
- tính từ: real, actual, factual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- imaginary number (số ảo)
- imaginary friend (người bạn tưởng tượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: All the characters in this book are imaginary. (Tất cả các nhân vật trong cuốn sách này đều là tưởng tượng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In an imaginary world, the imaginary creatures lived happily, unaware of the real world beyond their borders.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới tưởng tượng, những sinh vật tưởng tượng sống hạnh phúc, không biết đến thế giới thực nằm ngoài biên giới của họ.