Nghĩa tiếng Việt của từ imaginative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có trí tưởng tượng, sáng tạo
Contoh: She is an imaginative writer. (Dia adalah seorang penulis yang kreatif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imaginari', từ 'imago' nghĩa là 'hình ảnh', kết hợp với hậu tố '-ative'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà văn có trí tưởng tượng phong phú, tạo ra các câu chuyện hấp dẫn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- creative, inventive, original
Từ trái nghĩa:
- unimaginative, conventional, uncreative
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- highly imaginative (rất sáng tạo)
- imaginative thinking (tư duy sáng tạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She has an imaginative approach to problem solving. (Dia memiliki pendekatan kreatif untuk pemecahan masalah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an imaginative artist who could paint the most extraordinary scenes. One day, he decided to create a painting that would show the beauty of the world as he imagined it. His work was so imaginative that it inspired many to see the world in a new light.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ tưởng tượng phong phú có thể vẽ những cảnh đẹp kỳ diệu nhất. Một ngày nọ, ông quyết định tạo ra một bức tranh thể hiện vẻ đẹp của thế giới theo cách ông tưởng tượng. Tác phẩm của ông rất sáng tạo, nó truyền cảm hứng cho nhiều người nhìn thế giới theo một cách mới.