Nghĩa tiếng Việt của từ imagine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmædʒɪn/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmædʒɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tưởng tượng, hình dung
Contoh: Try to imagine a world without war. (Cố gắng tưởng tượng một thế giới không có chiến tranh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imaginari', từ 'imaginari' nghĩa là 'tưởng tượng', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang xem một bộ phim hoạt hình, nơi mọi thứ đều có thể tưởng tượng và trở thành hiện thực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: envision, picture, visualize
Từ trái nghĩa:
- động từ: forget, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- imagine that (tưởng tượng điều đó)
- beyond imagination (vượt quá sức tưởng tượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I can't imagine living without music. (Tôi không thể tưởng tượng sống mà không có âm nhạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young artist who could imagine the most beautiful scenes. One day, he imagined a world where everyone lived in peace and harmony. He painted this world, and it became so popular that people started to believe it could be real. This inspired them to work towards a peaceful world, all thanks to the power of imagination.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ có thể tưởng tượng ra những cảnh đẹp nhất. Một ngày nọ, anh ta tưởng tượng một thế giới mà mọi người sống trong hòa bình và hài hòa. Anh ta vẽ thế giới đó, và nó trở nên rất phổ biến đến nỗi mọi người bắt đầu tin rằng nó có thể là sự thật. Điều này truyền cảm hứng cho họ làm việc với mục tiêu thế giới hòa bình, tất cả đều nhờ vào sức mạnh của trí tưởng tượng.