Nghĩa tiếng Việt của từ imagist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪm.ɪ.dʒɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪm.ɪ.dʒɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thuộc trường phái thơ hiện đại gọi là Imagism
Contoh: Ezra Pound and T.S. Eliot were famous imagists. (Ezra Pound và T.S. Eliot là những nhà thơ Imagist nổi tiếng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'imagist' bắt nguồn từ tiếng Latin 'imago' có nghĩa là 'ảnh' hoặc 'hình dung', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người thuộc một trường phái hoặc học thuyết.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các nhà thơ hiện đại như Ezra Pound và T.S. Eliot, những người đã sáng lập và phát triển trường phái thơ Imagism.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: imagist poet, modernist poet
Từ trái nghĩa:
- danh từ: traditional poet, classical poet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- imagist movement (phong trào Imagism)
- imagist poetry (thơ Imagism)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The imagist movement focused on clear images and precise language. (Phong trào Imagist tập trung vào hình ảnh rõ ràng và ngôn ngữ chính xác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an imagist poet who believed in using precise images to convey deep emotions. His poems were like vivid pictures, capturing the essence of his feelings in every word. People admired his work for its clarity and beauty, and he became a leading figure in the imagist movement.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thơ Imagist tin tưởng vào việc sử dụng hình ảnh chính xác để diễn tả cảm xúc sâu sắc. Những bài thơ của ông giống như những bức tranh rõ ràng, bắt lấy bản chất của cảm xúc trong mỗi từ. Mọi người đều ngưỡng mộ tác phẩm của ông vì sự rõ ràng và đẹp đẽ, và ông trở thành một trong những nhân vật hàng đầu trong phong trào Imagism.