Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ imbalance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪmˈbæl.əns/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪmˈbæl.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự mất cân bằng
        Contoh: The imbalance of power led to the conflict. (Sự mất cân bằng quyền lực dẫn đến xung đột.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) và 'balance' (cân bằng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cầu thang mất cân bằng, làm bạn ngã khi đi lên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: inequality, disproportion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: balance, equilibrium

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • imbalance of power (sự mất cân bằng quyền lực)
  • economic imbalance (sự mất cân bằng kinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Economic imbalance can lead to social unrest. (Sự mất cân bằng kinh tế có thể dẫn đến bất ổn xã hội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an island where the distribution of resources was in perfect balance. However, as time passed, an imbalance occurred due to the greed of some inhabitants, leading to conflicts and struggles.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hòn đảo mà việc phân phối tài nguyên được cân bằng hoàn hảo. Tuy nhiên, theo thời gian, xuất hiện sự mất cân bằng do lòng tham của một số dân địa phương, dẫn đến xung đột và cuộc chiến.