Nghĩa tiếng Việt của từ imbibe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈbaɪb/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈbaɪb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):uống, hấp thụ
Contoh: He likes to imbibe wine at dinner. (Dia suka minum anggur saat makan malam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imbibere', gồm 'in-' nghĩa là 'vào' và 'bibere' nghĩa là 'uống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc uống rượu hoặc nước, có thể là ở một buổi tiệc hoặc lễ hội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: drink, absorb, consume
Từ trái nghĩa:
- động từ: expel, eject, discharge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- imbibe knowledge (hấp thụ kiến thức)
- imbibe culture (hấp thụ văn hóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She imbibed the teachings of her mentor. (Dia hấp thụ những bài học từ người cố vấn của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scholar who loved to imbibe knowledge from every source. He traveled the world, attending lectures and reading books to expand his understanding. One day, he visited a vineyard where he not only imbibed knowledge about wine-making but also enjoyed imbibing the wine itself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học giả yêu thích hấp thụ kiến thức từ mọi nguồn. Ông đã đi khắp thế giới, tham dự các buổi giảng và đọc sách để mở rộng sự hiểu biết của mình. Một ngày nọ, ông đến một vườn nho nơi ông không chỉ hấp thụ kiến thức về làm rượu mà còn tận hưởng việc uống rượu.