Nghĩa tiếng Việt của từ imbue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈbjuː/
🔈Phát âm Anh: /ɪmˈbjuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thấm đẫm, làm cho có chất lượng hay tính chất nào đó
Contoh: The artist's work is imbued with a sense of melancholy. (Pekerja seniman ini dibasahi dengan rasa melankoli.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imbuĕre', từ 'in-' và 'bibĕre' nghĩa là 'uống', có nghĩa là 'thấm đẫm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một bức tranh được 'thấm đẫm' bởi màu sắc và cảm xúc của họa sĩ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: permeate, infuse, saturate
Từ trái nghĩa:
- động từ: drain, deplete
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- imbue with (thấm đẫm với)
- imbue someone with a sense (thấm đẫm ai đó với một cảm giác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The novel is imbued with the author's personal experiences. (Roman ini dibasahi dengan pengalaman pribadi penulis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who wanted to imbue his artwork with the essence of nature. He traveled to the mountains and forests, where he observed the colors and textures of the environment. Each stroke of his brush was imbued with the spirit of the wild, creating a masterpiece that resonated with the viewers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ muốn thấm đẫm tác phẩm của mình với bản sắc của thiên nhiên. Ông đã đi du lịch đến những ngọn núi và rừng, nơi ông quan sát màu sắc và kết cấu của môi trường. Mỗi nét vẽ của bàn chải đều được thấm đẫm bởi linh hồn của hoang dã, tạo nên một kiệt tác khiến người xem cảm động.