Nghĩa tiếng Việt của từ imitate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪm.ɪ.teɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪm.ɪ.teɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bắt chước, làm theo, giống như
Contoh: The children love to imitate their teachers. (Anak-anak thích bắt chước giáo viên của họ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imitatus', là động từ của 'imitari', có nghĩa là 'bắt chước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thường xem phim và bắt chước diễn viên mà bạn thích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- bắt chước, giả mạo, làm theo
Từ trái nghĩa:
- sáng tạo, độc đáo
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- imitate behavior (bắt chước hành vi)
- imitate style (bắt chước phong cách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: He likes to imitate famous actors. (Anh ta thích bắt chước các diễn viên nổi tiếng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy who loved to imitate his favorite superhero. He would dress up like him, speak like him, and even try to fly like him. One day, he decided to imitate his hero's act of saving people. He saw a cat stuck in a tree and, using his 'superpowers', he climbed up and rescued the cat, becoming a hero in his own right.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ thích bắt chước anh hùng siêu nhân yêu thích của mình. Cậu mặc trang phục như anh ta, nói như anh ta, và thậm chí cố gắng bay như anh ta. Một ngày, cậu quyết định bắt chước hành động cứu người của anh hùng của mình. Cậu thấy một con mèo kẹt trên cây và, sử dụng 'siêu năng lực' của mình, cậu leo lên và cứu con mèo, trở thành anh hùng của riêng mình.