Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ imitative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪmɪˌteɪtɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪmɪˌteɪtɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thích bắt chước, giống như bắt chước
        Contoh: The child's imitative behavior is a natural part of learning. (Perilaku bắt chước của đứa trẻ là một phần tự nhiên của việc học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imitari', có nghĩa là 'bắt chước', kết hợp với hậu tố '-ative' để tạo thành 'imitative'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ bắt chước người lớn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'imitative'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: mimetic, copycat

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: original, unique

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • imitative art (nghệ thuật bắt chước)
  • imitative behavior (hành vi bắt chước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The design was imitative of the natural environment. (Thiết kế đó bắt chước môi trường tự nhiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young artist who was very imitative. He loved to copy the works of the great masters, and through this process, he learned a lot. One day, he decided to create his own unique masterpiece, combining all the techniques he had learned from imitating others. The result was a stunning piece that showcased his growth as an artist.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ rất thích bắt chước. Anh ta yêu thích sao chép các tác phẩm của các bậc thầy lừng lẫy, và qua quá trình đó, anh ta học được rất nhiều. Một ngày nọ, anh quyết định tạo ra một kiệt tác độc đáo của riêng mình, kết hợp tất cả các kỹ thuật mà anh đã học được từ việc bắt chước người khác. Kết quả là một tác phẩm đầy ấn tượng thể hiện sự phát triển của anh ta như một nghệ sĩ.