Nghĩa tiếng Việt của từ imitator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪm.ɪ.teɪ.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪm.ɪ.teɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người, vật, hành động bắt chước, giả mạo
Contoh: He is a talented imitator of famous actors. (Dia adalah seorang imitator berbakat dari aktor terkenal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'imitator', từ 'imitari' nghĩa là 'bắt chước', kết hợp với hậu tố '-or'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một diễn viên hài có khả năng bắt chước tốt, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'imitator'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: copycat, impersonator, mimic
Từ trái nghĩa:
- danh từ: originator, creator, inventor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skilled imitator (bắt chước giỏi)
- professional imitator (bắt chước chuyên nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The young comedian is known for his skill as an imitator. (Pelawak muda ini dikenal karena keterampilannya sebagai seorang imitator.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented imitator who could mimic the voices and actions of famous people. He entertained many with his performances, making everyone laugh and forget their troubles. One day, he decided to create a show where he imitated various celebrities, and it became a huge success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người bắt chước giỏi có thể bắt chước giọng nói và hành động của những người nổi tiếng. Anh ta đã làm vui đùa nhiều người với những buổi biểu diễn của mình, làm mọi người cười và quên đi nỗi buồn của họ. Một ngày nọ, anh ta quyết định tạo ra một chương trình nơi anh ta bắt chước nhiều ngôi sao, và nó trở thành một thành công lớn.