Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ immaculate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmækjələt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈmækjʊlət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):sạch sẽ, vô tội, hoàn hảo
        Contoh: The room was immaculate, with everything in its place. (Kamar itu bersih sekali, dengan segala sesuatu di tempatnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'immaculatus', từ 'im-' (không) và 'maculatus' (nhiễm bẩn), từ 'maculare' (làm bẩn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà sạch sẽ, không có vết bẩn nào, để nhớ đến ý nghĩa của từ 'immaculate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: spotless, clean, flawless

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dirty, stained, imperfect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • immaculate condition (tình trạng sạch sẽ)
  • immaculate performance (buổi biểu diễn hoàn hảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She wore an immaculate white dress. (Dia memakai gaun putih yang bersih sekali.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a room that was always immaculate. No matter how many people visited, the room remained spotless, as if no one had ever entered. This room was a symbol of purity and perfection, reminding everyone of the word 'immaculate'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng luôn luôn sạch sẽ. Dù có bao nhiêu người đến thăm, căn phòng vẫn sạch sẽ như chưa ai vào. Căn phòng này là biểu tượng của sự tinh khiết và hoàn hảo, nhắc nhở mọi người về từ 'immaculate'.