Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ immaturity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪ.məˈtʃʊr.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪ.məˈtʃʊə.rə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính chất của việc không trưởng thành, không chín chắn
        Contoh: His immaturity was evident in his behavior. (Ketidakmatangan dia terlihat dalam tingkah laku dia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'immaturus', gồm 'im-' (không) + 'maturus' (chín chắn), kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người trẻ tuổi hoặc hành vi của một người không thể kiểm soát cảm xúc hoặc hành vi của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: childishness, juvenility

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: maturity, adulthood

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lack of immaturity (thiếu tính không trưởng thành)
  • signs of immaturity (dấu hiệu của sự không trưởng thành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The immaturity of the team members led to frequent conflicts. (Ketidakmatangan anggota tim menyebabkan konflik yang sering terjadi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy named Tim who often displayed signs of immaturity. He would throw tantrums and refuse to listen to his parents. One day, Tim's teacher decided to teach him a lesson about maturity. She told him a story about a wise old owl who always made thoughtful decisions. Inspired by the story, Tim began to change his behavior and gradually showed signs of growing maturity. (Dulu kala, ada seorang bocah muda bernama Tim yang sering menunjukkan tanda-tanda ketidakmatangan. Dia akan melempar kekacauan dan menolak mendengarkan orang tua-nya. Suatu hari, guru Tim memutuskan untuk mengajarkan pelajaran tentang kematangan. Dia menceritakan kisah tentang burung hantu tua yang selalu membuat keputusan yang bijaksana. Termotivasi oleh cerita itu, Tim mulai mengubah perilakunya dan secara bertahap menunjukkan tanda-tanda pertumbuhan kematangan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tim thường thể hiện những dấu hiệu của sự không trưởng thành. Cậu sẽ nổi dậy và từ chối lắng nghe bố mẹ. Một ngày nọ, giáo viên của Tim quyết định dạy cậu một bài học về sự trưởng thành. Bà kể cho cậu một câu chuyện về một chú cú đầu độc giàu trí tuệ luôn đưa ra những quyết định sâu sắc. Cậu bé Tim được truyền cảm hứng từ câu chuyện đó, bắt đầu thay đổi hành vi của mình và dần dần thể hiện những dấu hiệu của sự trưởng thành.