Nghĩa tiếng Việt của từ immeasurable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmɛʒərəbl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmɛʒərəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể đo lường được, vô hạn
Contoh: The universe is immeasurable. (Vũ trụ là vô hạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mensura' nghĩa là 'đo lường', kết hợp với tiền tố 'im-' có nghĩa là 'không'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một không gian rộng lớn như vũ trụ, điều mà chúng ta không thể đo lường được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: limitless, infinite, boundless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: measurable, limited, finite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- immeasurable value (giá trị vô hạn)
- immeasurable impact (tác động vô hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His love for his children is immeasurable. (Tình yêu của anh ấy đối với con cái là vô hạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a distant galaxy, the immeasurable vastness of space was home to countless stars and planets. Each day, the astronauts marveled at the immeasurable beauty of the cosmos, a sight that never ceased to amaze them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thiên hà xa xôi, sự rộng lớn vô hạn của không gian là nơi ở của vô số ngôi sao và hành tinh. Mỗi ngày, các phi hành gia kinh ngạc trước vẻ đẹp vô hạn của vũ trụ, một cảnh tượng không bao giờ làm họ mất điệu.