Nghĩa tiếng Việt của từ immeasurably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmɛʒərəbli/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmeʒərəbli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):không thể đo lường được, vô cùng lớn
Contoh: The beauty of the sunset was immeasurably vast. (Keindahan matahari terbenam sangat luas tak terhitung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'immeasurabilis', từ 'in-' (không) + 'mensurabilis' (có thể đo lường), từ 'mensura' (đo lường).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một không gian rộng lớn không thể đo đếm được, như biển cả hay bầu trời với những vì sao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: infinitely, immensely, enormously
Từ trái nghĩa:
- phó từ: measurably, finitely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- immeasurably large (vô cùng lớn)
- immeasurably deep (vô cùng sâu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: His contribution to the project was immeasurably valuable. (Kontribusinya untuk proyek itu sangat berharga tak terhitung.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land immeasurably vast, there lived a wise old man who knew the secrets of the universe. He shared his knowledge with anyone who sought it, and his wisdom spread far and wide, touching the lives of many immeasurably.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một đất nước rộng lớn không thể đo lường được, sống một người đàn ông già khôn ngoan biết được bí mật của vũ trụ. Ông chia sẻ kiến thức của mình cho bất kỳ ai tìm đến, và sự khôn ngoan của ông lan tỏa xa rộng, ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều người không thể đo lường được.