Nghĩa tiếng Việt của từ immediate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmiː.di.ət/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmiː.di.ət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không trì hoãn, ngay lập tức
Contoh: She needs an immediate answer. (Dia membutuhkan jawaban segera.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'immediatus', từ 'in-' (không) + 'medius' (giữa), có nghĩa là không có khoảng cách giữa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống cấp thiết, như khi bạn cần giải quyết một vấn đề ngay lập tức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: instant, prompt, direct
Từ trái nghĩa:
- tính từ: delayed, postponed, gradual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- immediate family (gia đình gần gũi)
- immediate attention (sự chú ý ngay lập tức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The immediate response was necessary. (Tanggapan langsung diperlukan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who demanded immediate action from his advisors. He wanted a solution to his problem without any delay. The advisors worked tirelessly to provide an immediate response, ensuring the kingdom's safety.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua đòi hỏi hành động ngay lập tức từ các cố vấn của mình. Ông muốn có một giải pháp cho vấn đề của mình mà không cần chờ đợi. Các cố vấn làm việc không ngừng nghỉ để cung cấp một phản ứng ngay lập tức, đảm bảo an toàn của vương quốc.