Nghĩa tiếng Việt của từ immediately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmiːdiətli/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmiːdiətli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):lập tức, ngay lập tức
Contoh: She answered immediately. (Dia menjawab segera.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'immediatus', từ 'in-' (không) và 'mediatus' (trung gian), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn nhận được một tin nhắn cần phải trả lời ngay lập tức, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'immediately'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: instantly, promptly, right away
Từ trái nghĩa:
- phó từ: eventually, later, gradually
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- immediately after (ngay sau)
- immediately before (ngay trước)
- immediately available (sẵn sàng ngay lập tức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The meeting will start immediately after lunch. (Pertemuan akan dimulai segera setelah makan siang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a messenger who had to deliver a message immediately. He ran as fast as he could, not stopping for anything, until he reached the destination and delivered the message. The recipient was very grateful for the immediate delivery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đưa tin phải gửi tin nhắn ngay lập tức. Anh ta chạy càng nhanh càng tốt, không dừng lại vì bất kỳ điều gì, cho đến khi anh ta đến được điểm đến và gửi tin nhắn. Người nhận tin rất biết ơn vì việc gửi tin nhanh chóng.