Nghĩa tiếng Việt của từ immense, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmɛns/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmɛns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rất lớn, to lớn, vô cùng lớn
Contoh: The immense size of the universe is hard to comprehend. (Ukuran luar biasa dari alam semesta sulit dipahami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'immensus', từ 'in-' (không) và 'mensus' (đo lường), từ động từ 'metiri' (đo lường).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh về đại dương, biển cả rộng lớn vô tận, giúp bạn nhớ được từ 'immense'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: huge, enormous, vast
Từ trái nghĩa:
- tính từ: tiny, small, little
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- immense size (kích thước rộng lớn)
- immense power (sức mạnh to lớn)
- immense impact (tác động to lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The immense building took years to complete. (Tòa nhà rộng lớn mất nhiều năm để hoàn thành.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an immense castle that stood tall and proud. It was so large that it could be seen from miles away, and people from all over the kingdom came to marvel at its grandeur. The castle was home to a wise king who ruled with immense wisdom and kindness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài rộng lớn và cao vút. Nó to lớn đến nỗi có thể nhìn thấy từ rất xa, và mọi người từ khắp nơi trong vương quốc đến để ngạc nhiên trước vẻ hùng vĩ của nó. Lâu đài là nơi ở của một vị vua khôn ngoan, người cai quản với sự khôn ngoan và lòng tốt to lớn.