Nghĩa tiếng Việt của từ immensely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmens.li/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmens.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):rất, cực kỳ
Contoh: She was immensely happy. (Dia sangat bahagia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'immensus' nghĩa là 'không đo được', từ 'in-' và 'mensus' từ 'metiri' nghĩa là 'đo'. Kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một không gian rộng lớn vô tận, đại diện cho sự 'immensely'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: extremely, greatly, vastly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: slightly, minimally, insignificantly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- immensely grateful (cực kỳ biết ơn)
- immensely successful (cực kỳ thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The movie was immensely popular. (Film ini sangat populer.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that was immensely beautiful. The villagers were immensely happy because they lived in harmony with nature. One day, a traveler visited the village and was immensely impressed by its beauty and the happiness of the people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ rất đẹp. Những người dân trong làng rất hạnh phúc vì họ sống hòa hợp với thiên nhiên. Một ngày, một du khách đến thăm làng và cảm thấy rất ấn tượng bởi vẻ đẹp và hạnh phúc của người dân.