Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ immerse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmɜrs/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈmɜːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nhúng, ngâm, lặn vào
        Contoh: She immersed herself in the study of ancient texts. (Dia menyelam dirinya dalam studi teks kuno.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'immergere', gồm 'in' nghĩa là 'vào' và 'mergere' nghĩa là 'nhúng, ngập'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bơi lội, bạn 'immerse' (lặn) xuống nước để thư giãn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: submerge, dip, dunk

Từ trái nghĩa:

  • động từ: extract, remove, withdraw

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • immerse oneself in (ngập trong)
  • deeply immersed (sâu sắc ngập trong)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He immersed his hands in the cold water. (Dia menenggelamkan tangannya dalam air dingin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scholar who immersed himself in the study of ancient languages. He spent countless hours poring over texts, completely submerged in his research, and eventually became an expert in his field.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả đã lặn sâu vào nghiên cứu các ngôn ngữ cổ. Anh ta dành hàng giờ đồng hồ để nghiên cứu các văn bản, hoàn toàn lặn vào nghiên cứu của mình, và cuối cùng trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực của mình.