Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ immersion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmɜːr.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈmɜː.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ngâm, sự chìm trong
        Contoh: The immersion of the teabag in hot water releases its flavor. (Sự ngâm trong nước nóng của túi trà giải phóng hương vị của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'immersio', từ động từ 'immergere' nghĩa là 'nhúng vào, chìm vào', bao gồm các thành phần 'in-' (vào trong) và 'mergere' (chìm, ngập).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn ngâm mình trong một bồn tắm nóng hoặc khi bạn ngâm trong một cuốn sách hay một tác phẩm nghệ thuật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: submersion, soaking

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: extraction, removal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • immersion in water (sự ngâm trong nước)
  • immersion in culture (sự ngâm vào văn hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The immersion of the pottery in the glaze gave it a shiny finish. (Sự ngâm của đồ gốm vào sơn làm cho nó bóng mịn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious artist who loved the feeling of immersion. Every day, he would immerse himself in different cultures, learning their languages and traditions. One day, he decided to immerse his latest sculpture in a special solution to give it a unique texture. The result was a masterpiece that captivated everyone who saw it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ tò mò rất yêu thích cảm giác của sự ngâm. Mỗi ngày, ông ta sẽ ngâm mình vào các nền văn hóa khác nhau, học ngôn ngữ và truyền thống của chúng. Một ngày nọ, ông quyết định ngâm tác phẩm điêu khắc mới nhất của mình vào một dung dịch đặc biệt để tạo ra một kết cấu độc đáo. Kết quả là một kiệt tác mà khiến mọi người xem đều bị hấp dẫn.