Nghĩa tiếng Việt của từ immigrant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪm.ɪ.ɡrənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪm.ɪ.ɡrənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nhập cư, người đến sống ở một nơi khác
Contoh: Many immigrants come to this country for a better life. (Banyak imigran datang ke negara ini untuk kehidupan yang lebih baik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'immigrare', gồm 'in' (vào trong) và 'migrare' (di chuyển), tổ hợp thành 'đến di chuyển vào trong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang bước lên một chiếc tàu để đi đến một quốc gia mới, họ là 'người nhập cư'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người nhập cư: newcomer, settler, émigré
Từ trái nghĩa:
- người xuất cư: emigrant, expatriate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- immigrant community (cộng đồng người nhập cư)
- immigrant visa (visa nhập cư)
- illegal immigrant (người nhập cư bất hợp pháp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The city has a large immigrant population. (Kota ini memiliki populasi imigran yang besar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an immigrant named Alex who moved to a new country in search of better opportunities. He faced many challenges but eventually found success and happiness. (Dahulu kala, ada seorang imigran bernama Alex yang pindah ke negara baru mencari kesempatan yang lebih baik. Dia menghadapi banyak tantangan tetapi akhirnya menemukan kesuksesan dan kebahagiaan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nhập cư tên là Alex đã chuyển đến một đất nước mới để tìm kiếm cơ hội tốt hơn. Anh ta đối mặt với nhiều thử thách nhưng cuối cùng đã tìm thấy thành công và hạnh phúc.