Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ immobile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmoʊbəl/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈməʊbaɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không di chuyển được, bất động
        Contoh: The injured bird was immobile on the ground. (Con chim bị thương không di chuyển được trên mặt đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'immobilis', từ 'in-' (không) kết hợp với 'mobilis' (có thể di chuyển).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vật thể hoàn toàn không thể di chuyển như một tảng đá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: stationary, motionless, static

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: mobile, movable, dynamic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • immobile object (vật thể không di chuyển)
  • immobile patient (bệnh nhân không di chuyển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: After the surgery, he was immobile for several weeks. (Sau cuộc phẫu thuật, anh ta không di chuyển được trong vài tuần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a statue that was so immobile, it never moved for centuries. People would come from far and wide to see this immobile wonder, and it became a symbol of stability and permanence.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tượng đài rất bất động, nó không di chuyển được hàng thế kỷ. Mọi người từ xa lại đến xem kỳ quan bất động này, và nó trở thành biểu tượng của sự ổn định và bền vững.