Nghĩa tiếng Việt của từ immobility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪ.moʊˈbɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪ.məʊˈbɪl.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất không di chuyển, không thể di chuyển
Contoh: The immobility of the injured bird was heartbreaking. (Sự không thể di chuyển của con chim bị thương đau lòng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'mobilis' (di động), kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tường nhà bị đóng cửa kín, không thể di chuyển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stillness, paralysis, stagnation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mobility, movement, activity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- frozen in immobility (bất động)
- paralyzed by immobility (bị tê liệt do không thể di chuyển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The immobility of the situation made it difficult to resolve. (Sự không thể di chuyển của tình huống khiến việc giải quyết trở nên khó khăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a statue that wished to move like the people around it. Despite its beautiful appearance, the immobility of the statue made it feel isolated. One day, a kind sculptor heard its wish and transformed it into a real person, granting it the gift of mobility.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bức tượng muốn di chuyển như những người xung quanh. Mặc dù có ngoại hình đẹp, sự không thể di chuyển của tượng khiến nó cảm thấy cô đơn. Một ngày nọ, một nghệ nhân điêu khắc tốt bụng nghe được điều ước của nó và biến nó thành một người thật, ban cho nó phép di chuyển.