Nghĩa tiếng Việt của từ immobilize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmoʊ.bə.laɪz/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈməʊ.bɪ.laɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm không di chuyển hoặc không thể di chuyển
Contoh: The broken leg was immobilized with a cast. (Kaki yang patah di immobilize dengan kulit bambu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'immobilis', từ 'in-' (không) + 'mobilis' (có thể di chuyển), kết hợp với hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bị thương nặng, cần phải được cố định để không di chuyển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: immobilise, restrain, secure
Từ trái nghĩa:
- động từ: mobilize, release, free
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- immobilize an injury (cố định chỗ bị thương)
- immobilize a joint (cố định khớp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The injured player was immobilized until the ambulance arrived. (Cầu thủ bị thương đã được giữ yên cho đến khi xe cứu thương đến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight who fell from his horse and injured his leg. The healer immobilized his leg with a splint to prevent further damage. The knight couldn't move, but he knew it was for his own good.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ ngã từ ngựa xuống và gãy chân. Người chữa bệnh đã cố định chân của anh ta bằng một thanh gỗ để ngăn chặn thêm tổn thương. Hiệp sĩ không thể di chuyển, nhưng anh biết đó là điều tốt cho mình.