Nghĩa tiếng Việt của từ immoral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmɔr.əl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmɔː.rəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không đạo đức, phản tánh đạo đức
Contoh: His immoral behavior shocked everyone. (Perilaku tak bermoralnya mengejutkan semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'immoralis', từ 'in-' (phủ định) và 'moralis' (đạo đức).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hành động xấu xa, vi phạm các nguyên tắc đạo đức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unethical, corrupt, wicked
Từ trái nghĩa:
- tính từ: moral, ethical, virtuous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- immoral behavior (hành vi không đạo đức)
- immoral conduct (hành vi phản tánh đạo đức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The politician was criticized for his immoral actions. (Politisi itu kritik karena tindakannya yang tak bermoral.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was known for his immoral actions. He lied, cheated, and stole without remorse. One day, he faced a situation where he had to choose between doing the right thing or continuing his immoral ways. After much thought, he decided to change and started living a moral life, realizing the importance of ethics and morals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John được biết đến với những hành động không đạo đức của mình. Ông nói dối, lừa đảo và ăn cắp mà không cảm thấy hối hận. Một ngày nọ, ông gặp phải một tình huống mà ông phải lựa chọn giữa việc làm điều đúng hay tiếp tục theo con đường không đạo đức của mình. Sau nhiều suy nghĩ, ông quyết định thay đổi và bắt đầu sống một cuộc sống đạo đức, nhận ra tầm quan trọng của đạo đức và luân lý.