Nghĩa tiếng Việt của từ immortal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmɔːrtl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmɔːt(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bất tử, không chết được
Contoh: The heroes in myths are often described as immortal. (Anh hùng trong truyền thuyết thường được miêu tả là bất tử.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'immortalis', từ 'immortuus' nghĩa là 'không chết', kết hợp với tiền tố 'im-' (không) và 'mort-' (chết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các vị thần trong thần thoại Hy Lạp và La Mã, những người được coi là bất tử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: undying, eternal, everlasting
Từ trái nghĩa:
- tính từ: mortal, perishable, temporary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- immortal fame (danh vọng bất tử)
- immortal words (lời nói bất tử)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The legends say that vampires are immortal creatures. (Các truyền thuyết nói rằng ma cà rồng là những sinh vật bất tử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where myths and legends were real, there lived an immortal hero named Aeneas. He was a brave warrior who fought many battles and saved his people from countless dangers. Despite the many challenges he faced, Aeneas remained immortal, a symbol of strength and resilience. His deeds were celebrated in songs and stories, ensuring his memory would live on forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất mà truyền thuyết và huyền thoại là thật, có một anh hùng bất tử tên là Aeneas. Anh là một chiến binh dũng cảm đã chiến đấu nhiều trận và cứu dân chúng khỏi vô số nguy hiểm. Mặc dù phải đối mặt với nhiều thử thách, Aeneas vẫn là bất tử, là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên cường. Những hành động của anh đã được ca ngợi trong những bài hát và câu chuyện, đảm bảo kỉ niệm về anh sẽ tồn tại mãi mãi.