Nghĩa tiếng Việt của từ immunity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmjuːnəti/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmjuːnɪti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng miễn dịch, sự miễn dịch
Contoh: The vaccine helps to boost your immunity. (Vaksin ini membantu meningkatkan kekebalan tubuh Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'immunis' có nghĩa là 'miễn phí, không phải trả lại', dẫn đến nghĩa của 'không bị ảnh hưởng bởi một căn bệnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật, như được bảo vệ bởi một lớp áo giáp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khả năng miễn dịch: resistance, protection
Từ trái nghĩa:
- khả năng miễn dịch: susceptibility, vulnerability
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- acquired immunity (miễn dịch thứ cấp)
- herd immunity (miễn dịch bầy đàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her immune system provides her with natural immunity. (Hệ miễn dịch của cô ấy cung cấp cho cô ấy sự miễn dịch tự nhiên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a village where everyone had strong immunity. They never fell ill, and the air was always fresh. One day, a traveler brought a new disease to the village, but thanks to their immunity, no one got sick. The village celebrated their natural protection.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà mọi người ở đó đều có khả năng miễn dịch mạnh. Họ không bao giờ bị ốm, và không khí luôn trong lành. Một ngày nọ, một du khách đưa một bệnh mới đến làng, nhưng nhờ khả năng miễn dịch của họ, không ai bị ốm. Ngôi làng đã tổ chức một buổi lên men để kỷ niệm sự bảo vệ tự nhiên của họ.