Nghĩa tiếng Việt của từ immutable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈmjuːtəbl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈmjuːtəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể thay đổi, không thay đổi
Contoh: The laws of physics are immutable. (Hukum fisika adalah tak dapat berubah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'immutabilis', từ 'im-' (không) + 'mutare' (thay đổi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hòn đá cố định trong suốt thời gian dài, không thay đổi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unchangeable, constant, fixed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: mutable, changeable, variable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- immutable law (luật không thể thay đổi)
- immutable truth (sự thật không thay đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The principles of mathematics are immutable. (Prinsip-prinsip matematika adalah tak dapat berubah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything changed rapidly, the concept of the immutable mountain stood as a symbol of stability. No matter how the seasons shifted or the winds blew, the mountain remained constant, a reminder of the immutable nature of certain truths.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ thay đổi nhanh chóng, khái niệm về ngọn núi không thay đổi đứng như biểu tượng của sự ổn định. Dù mùa này thay đổi như thế nào hoặc gió thổi mạnh, núi vẫn không đổi, là lời nhắc nhở về bản chất không thay đổi của những sự thật nhất định.