Nghĩa tiếng Việt của từ impact, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪm.pækt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪm.pækt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tác động, ảnh hưởng
Contoh: The impact of the decision was significant. (Dampak keputusan itu signifikan.) - động từ (v.):tác động vào, ảnh hưởng đến
Contoh: The storm impacted the entire region. (Bão đã tác động đến toàn bộ khu vực.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impingere', gồm 'in-' nghĩa là 'vào' và 'pangere' nghĩa là 'đánh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vụ va chạm mạnh giữa hai xe hơi, tạo ra một tác động lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: effect, influence
- động từ: affect, influence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: irrelevance, insignificance
- động từ: ignore, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make an impact (tạo ra một tác động)
- impactful (có tác động mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The impact of the new law was immediate. (Dampak hukum baru itu segera terasa.)
- động từ: The new policy will impact everyone in the company. (Kebijakan baru akan mempengaruhi semua orang di perusahaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small change in the environment had a significant impact on the ecosystem. The addition of a new species led to a chain reaction, affecting the balance of the entire community. This story shows how even minor impacts can lead to major changes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thay đổi nhỏ trong môi trường đã có tác động lớn đến hệ sinh thái. Việc thêm một loài mới dẫn đến một chuỗi phản ứng, ảnh hưởng đến sự cân bằng của toàn bộ cộng đồng. Câu chuyện này cho thấy ngay cả những tác động nhỏ cũng có thể dẫn đến những thay đổi lớn.