Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ impale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪmˈpeɪl/

🔈Phát âm Anh: /ɪmˈpeɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đâm xuyên qua, ghim vào
        Contoh: The hunter impaled the animal with his spear. (Nhà săn đã đâm con vật bằng ngọn giáo của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'impa' và 'palo', có nghĩa là 'đâm vào' và 'giáo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong phim chiến tranh, khi một người bị đâm xuyên qua bằng một vũ khí dài như giáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đâm, xuyên qua, ghim vào

Từ trái nghĩa:

  • bước ra, rời xa

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • impale on a stake (đâm vào một cọc)
  • impale with a spear (đâm bằng một ngọn giáo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The stakes were set to impale anyone who tried to cross the fence. (Các cọc đã được đặt để đâm vào bất kỳ ai cố gắng vượt qua hàng rào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a medieval castle, a knight was tasked to impale the enemy with his lance during a jousting tournament. (Trong một lâu đài thời trung cổ, một hiệp sĩ được giao nhiệm vụ đâm kẻ thù bằng cây giáo trong một giải đấu jousting.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một lâu đài thời trung cổ, một hiệp sĩ được giao nhiệm vụ đâm kẻ thù bằng cây giáo trong một giải đấu jousting. (Trong khuôn viên lâu đài, một hiệp sĩ đã thực hiện nhiệm vụ của mình bằng cách sử dụng cây giáo để đâm xuyên qua kẻ địch trong một cuộc thi đấu jousting.)